- Loại xe cho thuê: Innova
- Đời xe: 2020
- Màu xe: Bạc
- Giá thuê xe: 700.000đ
- Khu vực: Cần Thơ
THÔNG TIN XE INNOVA 7 CHỖ CHO THUÊ
Đời xe | 2020 |
Hộp số | Số sàn/ Số tự động |
Màu xe | Trắng, Đen, Bạc, Vàng cát |
Số lượng | 03 xe |
Phụ kiện | Wifi, Sáp thơm, Camera lùi |
Ghế lái | Đệm massage cao cấp |
Dịch vụ | Chuyên nghiệp |
Toyota Innova luôn là mẫu xe 7 chỗ được ưa chuộng và có được nhiều tình cảm từ khách hàng, với thiết kế rộng rãi và năng động, Innova mang lại cho bạn một không gian nội thất cực kỳ thoải mái và tiện nghi, với các hệ thống điều hòa, âm thanh hiện đại bậc nhất.
Được trang bị các hệ thống tự động đến "tận răng" xe Innova luôn là mẫu xe được nhiều khách hàng lựa chọn ở Cho thuê xe Cần Thơ 24h chúng tôi chúng tôi. Khoang hành lý rộng rãi, dễ dàng tùy biến giúp khách hàng linh động trong việc chuẩn bị và sắp xếp các vật dụng cần thiết trong chuyến đi của mình.
Xe 7 chỗ Innova cho thuê tại Cần Thơ của chúng tôi luôn được vệ sinh kỹ lưỡng và sạch sẽ trước khi phục vụ khách hàng, bên cạnh đó, sau mỗi chuyến hành trình, xe Innova luôn được chúng tôi cho đến xưởng để kiểm tra, bảo trì xe được tốt nhất với mong muốn mang lại một dịch vụ thuê xe chuyên nghiệp và an toàn dành cho bạn.
Gọi ngay Hotline: 0907 64 44 45 (Mr Nguyễn) nếu bạn có nhu cầu thuê xe 7 chỗ Innova tại Cần Thơ nhé, chúng tôi hân hạnh là đơn vị cung cấp dòng xe này và mang đến khách hàng sự hài lòng và yên tâm nhất.
TỔNG QUAN NGOẠI THẤT INNOVA
Mang trong mình một ngôn ngữ thiết kế đặc biệt từ các kỹ sư Toyota Nhật Bản, với vẻ ngoài sang trọng vững chắc kết hợp từng đường nét đầu xe tinh tế và sắc sảo tạo nên sự năng động thể thao cho dòng xe Toyota Innova này.
Thiết bị cần gạt nước tự động, gương chiếu hậu điện, chức năng báo rẽ, sấy gương, tránh chói lóa, tầm nhìn xa... Toyota áp dụng các công nghệ hiện đại giúp tối ưu tiện nghi dành cho khách hàng trong quá trình lái. Toàn bộ thao tác đều được điều khiển bằng nút bấm và nút bấm tích hợp vô lăng.
CỤM ĐÈN TRƯỚC
Đèn xe với thiết kế mới sắc sảo sử dụng đèn Halogen phản xạ đa chiều cùng hệ thống điều chỉnh góc chiếu bằng tay tiện lợi.
THIẾT KẾ ĐẦU XE
Đầu xe Innova với lưới tản nhiệt hình lục giác kết hợp với cụm đèn trước, cùng cản trước được thiết kế mở rộng tạo ra những đường nét vuốt dài sắc sảo cho cảm giác không gian ba chiều mạnh mẽ, vững chãi.
GÓC ĐUÔI XE
Phần đuôi xe đường bệ với trang bị ăng-ten dạng vây cá mập bật lên sức cuốn hút đầy uy lực. Phần cửa sau thiết kế góc cạnh, sắc nét tạo nên tổng thể vững chãi của xe.
MÂM XE
Mâm xe Innova với hợp kim nhôm 5 chấu cỡ lớn 17 inch được thiết kế ba chiều ở mỗi góc.
THIẾT KẾ NỘI THẤT
Toyota Innova gây ấn tượng mạnh với khách hàng bởi thiết kế không gian nội thất đỉnh cao sáng tạo, cách bố trí không gian được tận dụng tối đa mang lại nội thất rộng rãi và sang trọng bậc nhất từ Innova. Từng đường nét chi tiết nhỏ nhất đều gắn liền và liên kết tỉ mỉ với nhau thành một khối trải dài toàn bộ nội thất xe mang lại sự vững chãi và tinh tế.
Khoảng cách giữa sàn xe và ghế ngồi luôn được tối ưu nhất để có thể mang lại cho khách hàng sự thoải mái và dễ chịu khi ngồi bên trong xe. Ghế người lái và hành khách cũng được trang bị đệm và bọc da cao cấp, giúp cho xuyên suốt hành trình, khách hàng luôn được thư giãn và dễ chịu.
Hệ thống điều hòa tự động và độc lập cùng cách bố trí hệ thống loa thông minh và sáng tạo, Innova mang đến một không gian nội thất tuyệt vời mà bạn chắc chắn sẽ hài lòng và thoải mái nhất.
KHOANG NỘI THẤT XE
Khoang nội thất được mở rộng tối đa cùng thiết kế tinh tế giúp tối đa hóa phong cách sống hiện đại, năng động của bạn và gia đình. Ghế êm ái, thoải mái và riêng biệt với tay vịn mang đến cho khách hàng những trải nghiệm đẳng cấp thực thụ ngay trên chiếc xe.
TAY LÁI
Tay lái kết hợp hoàn hảo giữa chất liệu da tự nhiên, mạ bạc trang nhã và gỗ quý phái đồng thời tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, màn hình hiển thị đa thông tin cho dáng vẻ vừa quyền uy vừa hiện đại, lịch lãm.
KHOANG HÀNG LÝ
Với khả năng điều chỉnh ghế linh hoạt để tối đa hóa diện tích khoang hành lý, giờ đây với Toyota Innova bạn sẽ không còn nỗi lo về hành lý cồng kềnh. Hãy thư giãn và tận hưởng sự thoải mái trong những chuyến đi cùng gia đình bạn.
BẢNG ĐỒNG HỒ
Mọi thứ nằm trong tầm kiểm soát của người lái với bảng đồng hồ và màn hình hiển thị đa thông tin một cách chính xác, rõ ràng.
ĐỘNG CƠ VẬN HÀNH MẠNH MẼ
Xe Innova mang đến một bộ động cơ mạnh mẽ và bền bỉ hơn bao giờ hết với động cơ 1TR-FE được nâng cấp lên VVT-i kép, tỷ số nén được tăng lên, đồng thời giảm ma sát hoạt động, giúp xe bức tốc chinh phục mọi địa hình một cách dễ dàng. Hệ thống giảm xóc và hệ thống treo cũng được phát huy mạnh mẽ để mang lại cho khách hàng sự êm ái trên suốt chặng hành trình.
Hệ thống an toàn luôn là vấn đề quan trọng nhất và được Toyota chú tâm nhiều nhất, chuẩn an toàn ASEAN NCAP luôn được trang bị trên tất cả dòng xe từ Toyota, hệ thống khởi hành ngang dốc, phanh ABS chống bó cứng, hệ thống túi khí toàn bộ xe, cân bằng điện tử VSC... là điều mà Toyota Innova trang bị phục vụ khách hàng.
ĐỘNG CƠ
Động cơ 1TR-FE được nâng cấp lên VVT-i kép, tỷ số nén được tăng lên, đồng thời giảm ma sát hoạt động. Điều này giúp động cơ đạt công suất và mô men cao hơn, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu hơn. Tiếng ồn của động cơ cũng được giảm đáng kể giúp bạn tận hưởng trọn vẹn những giây phút gia đình.
HỆ THỐNG PHANH ABS
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS của xe Innova sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.
HỆ THỐNG TÚI KHÍ
Hệ thống túi khí được tăng cường tối đa tới 7 túi khí không những bảo vệ tuyệt đối hàng ghế người lái, mà còn cho hành khách phía sau trong trường hợp xảy ra va chạm có thể gây nguy hiểm.
PHANH ABS
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS của xe Innova sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4735x1830x1795 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 2600x1490x1245 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1540/1540 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 21/25 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1755 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2330 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 70 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 264 | |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A | |
Động cơ | Loại động cơ | 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 | |
Tỉ số nén | 10.4 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 102 (137)/5600 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 183/4000 | |
Tốc độ tối đa | 170 | |
Khả năng tăng tốc | 13.6 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Chế độ lái | Eco & power mode | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp/5MT | |
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép/Double wishbone |
Sau | Liên kết 4 điểm với tay đòn bên/ 4 link with lateral rod | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 205/65R16 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa/Disc |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | N/A |
Trong đô thị | N/A | |
Ngoài đô thị | N/A |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Không có/Without | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay/Manual (LS) | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | Bóng thường/Bulb | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Không có/Without | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có (LED)/With (LED) | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | |
Màu | Cùng màu thân xe/Colored | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn theo thời gian/Intermittent |
Sau | Có (liên tục)/With (Without intermittent) | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Dạng vây cá/Shark fin | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Colored | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Dạng sơn/Paint |
Sau | Dạng sơn/Paint | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Material + Silver paint |
Sau | Paint & Body color/Sơn cùng màu thân xe | |
Chắn bùn | Không có/Without | |
Ống xả kép | Không có/Without |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Urethane, mạ bạc/ Urethane, silver ornamentation | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình đơn sắc)/ With (monochrome dot) | |
Cửa sổ trời | Không có/Without |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/ Manual reclining, 50:50 tumble, space up | |
Hàng ghế thứ bốn | Không có/Without | |
Hàng ghế thứ năm | Không có/Without | |
Tựa tay hàng ghế sau | Không có/Without |
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | |
Hệ thống điều hòa | Trước | Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/ Manual AC,auto rear cooler |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hộp làm mát | Có/With | |
Hệ thống âm thanh | Loại loa | Loại thường |
Đầu đĩa | CD | |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có/With | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Không có/Without | |
Kết nối HDMI | Không có/Without | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/ With (Auto, jam protection for driver window) | |
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không có/Without |
Hệ thống báo động | Không có/Without | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không có/Without |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có/Without | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Camera lùi | Không có/Without | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 8 vị trí/ 3 points ELRx8 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | |
Cột lái tự đổ | Có/With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Khách hàng có nhu cầu thuê xe Innova tại Cần Thơ dễ dàng và nhanh chóng, bạn hãy nhấc máy và gọi ngay Hotline: 0907 64 44 45 (Mr.Nguyễn) chúng tôi sẽ ngay lập tức hỗ trợ và sắp xếp dòng xe Innova nhanh nhất một cách chu đáo và chuyên nghiệp
Chúng tôi với các dòng xe ô tô cho thuê tại Cần Thơ hân hạnh được phục vụ khách hàng và gây ấn tượng cho bạn bởi phong cách làm việc chuyên nghiệp, nhanh chóng, dòng xe đời mới được vệ sinh, kiểm tra kỹ lưỡng sau mỗi chuyến hành trình, xe được trang bị thêm wifi, camera lùi, sáp thơm... để khách hàng thoải mái tận hưởng chuyến đi của mình một cách trọn vẹn.
Từ khóa tìm kiếm: thuê xe innova 7 chỗ Cần Thơ, thuê xe Innova Cần Thơ