- Loại xe cho thuê: Sedan số tự động
- Đời xe: 2020
- Màu xe: Bạc
- Giá thuê xe: 700.000
- Khu vực: Cần Thơ
THÔNG TIN XE COROLLA ALTIS CHO THUÊ CẦN THƠ
Đời xe | 2020 |
Hộp số | Tự động |
Màu xe | Đen, Trắng, Bạc |
Số lượng | 05 xe |
Phụ kiện | Wifi, Sáp thơm, Camera lùi |
Ghế lái | Đệm massage |
Corolla Altis từ lâu đã được ví như dòng xe biểu tượng của sự mạnh mẽ bởi những thiết kế hoàn hảo và tinh tế trong từng đường nét, bên cạnh đó là khả năng vận hành mạnh mẽ bền bỉ cho cảm giác lái tuyệt vời để luôn là người bạn đường ăn ý và đầy bản lĩnh.
Mặc dù thị trường trong phân khúc sedan 5 chỗ tại Việt Nam cạnh tranh khá khốc liệt, nhưng Toyota Altis vẫn giữ vững được phong độ vốn có của mình khi cán mốc 10 dòng xe bán chạy nhất Việt Nam với doanh số khá ấn tượng.
Cho thuê xe Cần Thơ 24h hân hạnh mang đến cho khách hàng dòng xe Toyota Corolla Altis 5 chỗ, sẵn sàng đồng hành cùng quý khách hàng trên mọi nẻo đường. Xe của chúng tôi luôn được trang bị thêm Wifi, Camera lùi và sáp thơm, bên cạnh đó là việc vệ sinh sạch sẽ, kiểm tra áp suất lốp, các hoạt động bên trong xe sau mỗi chuyến hành trình, mọi thứ luôn được chuẩn bị chu đáo trước khi phục vụ khách hàng tiếp theo.
Vui lòng liên hệ theo Hotline: 0907 64 44 45 (Mr. Nguyễn) nếu khách hàng có nhu cầu thuê xe Toyota Corolla Altis tại Cần Thơ để chúng tôi có thể phục vụ khách hàng một cách chu đáo và tốt nhất trong dịch vụ của mình.
TỔNG QUAN NGOẠI THẤT XE TOYOTA ALTIS
Toyota Altis sở hữu một phong cách ấn tượng và cuốn hút với kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao lần lượt 4.620 x 1.775 x 1.460 (mm), kính thước đủ tốt để xoay xở ở đường phố đô thị đông đúc. Phần đầu xe mạnh mẽ và thu hút hơn cả với cụm đèn chiếu sáng và lưới tản nhiệt mạ chrome trở nên tinh tế hơn khi được thu hẹp lại và nối vào nhau hết sức liền lạc.
Altis có vẻ ngoài vô cùng ấn tượng: từ bộ lưới tản nhiệt thiết kế trang nhã hướng đến sự tinh tế và sang trọng cho đến cụm đèn trước sắc sảo có chức năng cân bằng góc chiếu, điều chỉnh ánh sáng tự động và sử dụng công nghệ Halogen phản xạ đa hướng hoặc LED dạng bóng chiếu tinh xảo giúp chiếc xe nổi bật hơn khi lăn bánh.
Đầu xe
Đầu xe thiết kế mới với bộ lưới tản nhiệt kéo dài ôm trọn đèn sương mù thu hút ánh nhìn ngay từ phút đầu tiên.
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước phiên bản 1.8 hiện đại với thiết kế đèn hoàn toàn mới cùng 4 bóng đèn Bi-LED, khoác lên chiếc xe vẻ sang trọng khó cưỡng , tôn vị thế chủ nhân.
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau với thiết kế đặc biệt sắt nét cùng dải đèn LED dài mạnh mẽ.
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu cùng màu thân xe, tích hợp đèn báo rẽ và điều chỉnh bằng điện mang đến tiện nghi tối đa cho chủ sở hữu.
NỘI THẤT TOYOTA ALTIS
Toyota Altis với thiết kế không gian nội thất hoàn toàn độc đáo: sang trọng mà vẫn cá tính trẻ trung, mạnh mẽ mà tinh tế sẽ khiến cho khách hàng hài lòng và cảm thấy thoải mái, tiện nghi nhất. Bước vào khoang cabin của xe Toyota Altis, khách hàng sẽ cảm nhận ngay được không gian thoáng đãng với thiết kế cabin có số đo ba trục Dài x Rộng x Cao đạt 1.930 x 1.485 x 1.205 (mm), mang lại sự thoải mái nhất dành cho hành khách của mình.
Ngoài ra xe còn có một số tính năng khác như: cửa sổ điều chỉnh điện, rèm che nắng kính sau, chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm, màn hình cảm ứng 7 inch, radio, đầu CD/DVD, kết nối USB, Bluetooth, AUX, HDMI, chức năng điều khiển bằng giọng nói,... Những gì Toyota mang lại là một thiết kế sáng tạo và độc đáo, sự tiện nghi thoải mái nhất dành cho khách hàng của mình.
Ghế ngồi
Ghế ngồi được bọc bởi chất liệu nỉ cao cấp mang lại cảm giác êm ái và thoải mái trên mọi hành trình. Bên cạnh đó ghế lái được trang bị chức năng điều chỉnh bằng tay 6 hướng dễ dàng sử dụng.
Tay lái
Với thiết kế 3 chấu bọc da, mạ bạc tích hợp các nút điều khiển hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, tay lái hỗ trợ đắc lực cho chủ sở hữu khi điều khiển xe.
Cửa sổ chỉnh điện
Tất cả các cửa sổ được trang bị hệ thống điều chỉnh điện dễ dàng sử dụng và đặc biệt cửa sổ người lái còn có chức năng tự động lên/xuống đầy tiện ích.
Bảng đồng hồ
Bảng đồng hồ Optitron được chia làm 3 khu vực riêng biệt hiển thị các thông số quan trọng giúp người lái dễ dàng điều khiển xe. Viền mạ Crôm kết hợp với ánh sáng phản quang xanh dương tăng vẻ sang trọng cho không gian nội thất, đồng thời giúp việc quan sát các chỉ số trở nên dễ dàng hơn.
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH TOYOTA ALTIS
Cung cấp sức mạnh cho Corolla Altis là 2 khối động cơ gồm 1.8L 2ZR-FE và 2.0L 3ZR-FE, trang bị 2 loại hộp số gồm số sàn 6 cấp và số tự động vô cấp CVT. Với khối động cơ và hộp số này, chủ nhân sẽ cảm nhận rõ rệt sự khỏe khoắn của Altis sau mỗi cú đạp ga. Ngoài ra xe còn bổ sung thêm tính năng ga tự động mang đến sự hào hứng cho người dùng. Mức tiêu hao nhiên liệu của xe cũng được cải thiện vượt trội.
Ngoài ra, Corolla Altis còn trang bị nhiều hệ thống an toàn hiện đại như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, kiểm soát lực kéo TRC, cân bằng điện tử VSC, camera lùi, cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/ sau, 6 túi khí, khung xe GOA, đây đai an toàn 3 điểm ELR, ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ giúp bảo vệ hành khách tối đa.
Động cơ 1.8L
Động cơ 2ZR-FE với hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVT-i và hệ thống điều khiển biến thiên đường ống nạp ACIS giúp xe vận hành mạnh mẽ, tăng tốc êm ái nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng và thân thiện với môi trường.
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh đĩa thông gió phía trước và phanh đĩa đặc phía sau cung cấp lực phanh ổn định và chính xác, mang đến cho chủ sở hữu cảm giác yên tâm và tự tin khi vận hành xe. Đặc biệt, thiết kế khoa học của phanh đĩa thông gió giúp giảm nhiệt độ trên bề mặt đĩa phanh, do đó, tăng hiệu quả phanh.
Cấu trúc giảm tiếng ồn
Với việc sử dụng vật liệu cách âm mới tại nhiều vị trí trên khung sườn kết hợp với kết cấu thân xe khoa học, khả năng chống ồn và rung lắc của xe được cải thiện vượt bậc, đem lại cảm giác yên tĩnh thư thái cho hành khách suốt chặng hành trình.
Hệ thống hỗ trợ phanh
Với bộ cảm biến áp suất dầu phanh, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4620 x 1775 x 1460 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1930 x 1485 x 1205 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1520/1520 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1225 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1630 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 55 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 470 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS, FLF |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/ In-line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ EFI | |
Loại nhiên liệu | Xăng/ Petrol | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 138/6400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 173 / 4000 | |
Tốc độ tối đa | 205 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Chế độ lái | Không có/Without | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số sàn 6 cấp/6MT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/ Torsion beam with stabilizer bar | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/ EPS |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 195/65R15 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 7.3 |
Trong đô thị | 10.1 | |
Ngoài đô thị | 5.8 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflect |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflect | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Tự động tắt/ Auto cut | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Không có/Without |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Không có/Without | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | |
Màu | Cùng màu thân xe/ Body color | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | In trên kính hậu | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe với viền bạc/ Body color with Plating | |
Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | |
Cánh hướng gió sau | Không có/Without | |
Chắn bùn | Không có/Without | |
Ống xả kép | Không có/Without |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Bọc da/Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Tay nắm cửa trong | Mạ bạc/Silver plating | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Không có/Without | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With (màu) | |
Cửa sổ trời | Không có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold |
Tựa tay hàng ghế sau | Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc |
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | |
Hệ thống điều hòa | Trước | Chỉnh tay/Manual |
Cửa gió sau | Không có/Without | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | CD 1 đĩa |
Số loa | 4 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Không có/Without | |
Kết nối HDMI | Không có/Without | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống vị trí người lái/ Auto for driver window | |
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không có/Without |
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không có/Without |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không có/Without | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Không có/Without | |
Camera lùi | Không có/Without | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Không có/Without |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | Trước | Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí/ Front seat: 3 points ELR with PT & FL x 2 |
Hàng ghế sau thứ nhất | Ghế sau: 3 điểm ELR x 3 vị trí/ Rear seat 3 points ELR x 3 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With |
THÔNG TIN LIÊN HỆ THUÊ XE COROLLA ALTIS
Vui lòng liên hệ theo Hotline: 0907 64 44 45 (Mr. Nguyễn) nếu khách hàng có nhu cầu thuê xe Toyota Corolla Altis tại Cần Thơ. Chúng tôi sẽ nhanh chóng sắp xếp và chuẩn bị xe ô tô cho thuê khách hàng yêu cầu một cách chu đáo và tận tình nhất.
Cung cấp đến khách hàng một dịch vụ thuê xe 4 chỗ Cần Thơ chuyên nghiệp và chất lượng cao, kinh doanh bằng sự tận tâm và đặt trải nghiệm của khách hàng lên hàng đầu. Hãy để chúng tôi có cơ hội tạo được niềm tin trong lòng khách hàng và đồng hành cùng khách hàng trên những chặng đường sắp tới.